invested
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửainvested
Chia động từ
sửainvest
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to invest | |||||
Phân từ hiện tại | investing | |||||
Phân từ quá khứ | invested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | invest | invest hoặc investest¹ | invests hoặc investeth¹ | invest | invest | invest |
Quá khứ | invested | invested hoặc investedst¹ | invested | invested | invested | invested |
Tương lai | will/shall² invest | will/shall invest hoặc wilt/shalt¹ invest | will/shall invest | will/shall invest | will/shall invest | will/shall invest |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | invest | invest hoặc investest¹ | invest | invest | invest | invest |
Quá khứ | invested | invested | invested | invested | invested | invested |
Tương lai | were to invest hoặc should invest | were to invest hoặc should invest | were to invest hoặc should invest | were to invest hoặc should invest | were to invest hoặc should invest | were to invest hoặc should invest |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | invest | — | let’s invest | invest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.