Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈdʒɛkt/

Ngoại động từ

sửa

interject ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.ˈdʒɛkt/

  1. Bỗng xen vào (lời nhận xét... ).
    to interject a question — bỗng hỏi xen vào
  2. Nhận xét, xen vào.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa