interior
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈtɪr.i.ɜː/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈtɪr.i.ɜː] |
Tính từ
sửainterior /ɪn.ˈtɪr.i.ɜː/
- Ở trong, ở phía trong.
- Nằm xa trong đất liền, ở nội địa.
- Nội, nội bộ, trong nước.
- Nội tâm, riêng tư.
- the interior life — cuộc sống nội tâm
Danh từ
sửainterior /ɪn.ˈtɪr.i.ɜː/
- Phần trong, phía trong (phòng, nhà... ).
- Đất liền nằm sâu vào trong (một nước... ), nội địa.
- Công việc trong nước, nội vụ.
- Ministry of the Interior — Bộ nội vụ
- Tâm hồn, nội tâm.
Tham khảo
sửa- "interior", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)