interconnected
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.tɜː.kə.ˈnɛk.təd/
Động từ
sửainterconnected
- Quá khứ và phân từ quá khứ của interconnect
Chia động từ
sửainterconnect
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửainterconnected /ˌɪn.tɜː.kə.ˈnɛk.təd/
Tham khảo
sửa- "interconnected", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)