insure
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈʃʊr/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈʃʊr] |
Ngoại động từ
sửainsure ngoại động từ /ɪn.ˈʃʊr/
- Bảo hiểm (tài sản, tính mệnh).
- Đảm bảo, làm cho chắc chắn).
- care insures one against error — sự cẩn thận đảm bảo cho người ta khỏi bị lầm lẫn
Chia động từ
sửainsure
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to insure | |||||
Phân từ hiện tại | insuring | |||||
Phân từ quá khứ | insured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | insure | insure hoặc insurest¹ | insures hoặc insureth¹ | insure | insure | insure |
Quá khứ | insured | insured hoặc insuredst¹ | insured | insured | insured | insured |
Tương lai | will/shall² insure | will/shall insure hoặc wilt/shalt¹ insure | will/shall insure | will/shall insure | will/shall insure | will/shall insure |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | insure | insure hoặc insurest¹ | insure | insure | insure | insure |
Quá khứ | insured | insured | insured | insured | insured | insured |
Tương lai | were to insure hoặc should insure | were to insure hoặc should insure | were to insure hoặc should insure | were to insure hoặc should insure | were to insure hoặc should insure | were to insure hoặc should insure |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | insure | — | let’s insure | insure | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửainsure nội động từ /ɪn.ˈʃʊr/
Chia động từ
sửainsure
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to insure | |||||
Phân từ hiện tại | insuring | |||||
Phân từ quá khứ | insured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | insure | insure hoặc insurest¹ | insures hoặc insureth¹ | insure | insure | insure |
Quá khứ | insured | insured hoặc insuredst¹ | insured | insured | insured | insured |
Tương lai | will/shall² insure | will/shall insure hoặc wilt/shalt¹ insure | will/shall insure | will/shall insure | will/shall insure | will/shall insure |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | insure | insure hoặc insurest¹ | insure | insure | insure | insure |
Quá khứ | insured | insured | insured | insured | insured | insured |
Tương lai | were to insure hoặc should insure | were to insure hoặc should insure | were to insure hoặc should insure | were to insure hoặc should insure | were to insure hoặc should insure | were to insure hoặc should insure |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | insure | — | let’s insure | insure | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "insure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)