inseminate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈsɛ.mə.ˌneɪt/
Ngoại động từ
sửainseminate ngoại động từ /ɪn.ˈsɛ.mə.ˌneɪt/
Chia động từ
sửainseminate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "inseminate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)