inner
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɪ.nɜː/
Hoa Kỳ | [ˈɪ.nɜː] |
Tính từ sửa
inner /ˈɪ.nɜː/
- Ở trong nước, nội bộ.
- Thân nhất, thân cận.
- (Thuộc) Tinh thần; bên trong.
- inner life — cuộc sống bên trong, cuộc sống tinh thần
- Trong thâm tâm, thầm kín.
- inner emotion — mối xúc cảm thầm kín
Danh từ sửa
inner /ˈɪ.nɜː/
Tham khảo sửa
- "inner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)