Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈhɪ.bə.təd/

Động từ sửa

inhibited

  1. Quá khứphân từ quá khứ của inhibit

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

inhibited /ɪn.ˈhɪ.bə.təd/

  1. Gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên.

Tham khảo sửa