inhibited
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈhɪ.bə.təd/
Động từ
sửainhibited
Chia động từ
sửainhibit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to inhibit | |||||
Phân từ hiện tại | inhibiting | |||||
Phân từ quá khứ | inhibited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inhibit | inhibit hoặc inhibitest¹ | inhibits hoặc inhibiteth¹ | inhibit | inhibit | inhibit |
Quá khứ | inhibited | inhibited hoặc inhibitedst¹ | inhibited | inhibited | inhibited | inhibited |
Tương lai | will/shall² inhibit | will/shall inhibit hoặc wilt/shalt¹ inhibit | will/shall inhibit | will/shall inhibit | will/shall inhibit | will/shall inhibit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inhibit | inhibit hoặc inhibitest¹ | inhibit | inhibit | inhibit | inhibit |
Quá khứ | inhibited | inhibited | inhibited | inhibited | inhibited | inhibited |
Tương lai | were to inhibit hoặc should inhibit | were to inhibit hoặc should inhibit | were to inhibit hoặc should inhibit | were to inhibit hoặc should inhibit | were to inhibit hoặc should inhibit | were to inhibit hoặc should inhibit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | inhibit | — | let’s inhibit | inhibit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửainhibited /ɪn.ˈhɪ.bə.təd/
Tham khảo
sửa- "inhibited", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)