Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈhɛr.ət/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

inherit ngoại động từ /ɪn.ˈhɛr.ət/

  1. Hưởng, thừa hưởng, thừa kế.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

inherit nội động từ /ɪn.ˈhɛr.ət/

  1. người thừa kế.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa