Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈɡreɪ.ʃi.ˌeɪ.tiɳ/

Động từ sửa

ingratiating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "ingratiate" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

ingratiating /ɪn.ˈɡreɪ.ʃi.ˌeɪ.tiɳ/

  1. Để thu hút cảm tình, để lấy lòng.

Tham khảo sửa