Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈɡreɪ.ʃi.ˌeɪ.tiɳ/

Động từ

sửa

ingratiating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ingratiate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

ingratiating /ɪn.ˈɡreɪ.ʃi.ˌeɪ.tiɳ/

  1. Để thu hút cảm tình, để lấy lòng.

Tham khảo

sửa