Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lấy lòng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ləj
˧˥
la̤wŋ
˨˩
lə̰j
˩˧
lawŋ
˧˧
ləj
˧˥
lawŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləj
˩˩
lawŋ
˧˧
lə̰j
˩˧
lawŋ
˧˧
Động từ
sửa
lấy lòng
Cốt
để làm
vừa lòng
, để
tranh thủ
cảm tình
.
Cười
lấy lòng
.
Khen để
lấy lòng
.
Tham khảo
sửa
"
lấy lòng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)