ingests
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaingests
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của ingest
Chia động từ
sửaingest
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ingest | |||||
Phân từ hiện tại | ingesting | |||||
Phân từ quá khứ | ingested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ingest | ingest hoặc ingestest¹ | ingests hoặc ingesteth¹ | ingest | ingest | ingest |
Quá khứ | ingested | ingested hoặc ingestedst¹ | ingested | ingested | ingested | ingested |
Tương lai | will/shall² ingest | will/shall ingest hoặc wilt/shalt¹ ingest | will/shall ingest | will/shall ingest | will/shall ingest | will/shall ingest |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ingest | ingest hoặc ingestest¹ | ingest | ingest | ingest | ingest |
Quá khứ | ingested | ingested | ingested | ingested | ingested | ingested |
Tương lai | were to ingest hoặc should ingest | were to ingest hoặc should ingest | were to ingest hoặc should ingest | were to ingest hoặc should ingest | were to ingest hoặc should ingest | were to ingest hoặc should ingest |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ingest | — | let’s ingest | ingest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.