Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌweɪ.təd/

Động từ

sửa

infatuated

  1. Quá khứphân từ quá khứ của infatuate

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

infatuated /.ˌweɪ.təd/

  1. Cuồng dại.
  2. Mê tít, đắm.

Tham khảo

sửa