Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cuồng dại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kuəŋ
˨˩
za̰ːʔj
˨˩
kuəŋ
˧˧
ja̰ːj
˨˨
kuəŋ
˨˩
jaːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kuəŋ
˧˧
ɟaːj
˨˨
kuəŋ
˧˧
ɟa̰ːj
˨˨
Tính từ
sửa
cuồng dại
Điên cuồng
,
ngu dại
.