Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.nə.ˈlæs.tɪk/

Tính từ

sửa

inelastic /ˌɪ.nə.ˈlæs.tɪk/

  1. Không co dân, không đàn hồi.
  2. Không mềm dẻo, khó thích nghi.
  3. (Kinh tế) Phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường... ).

Tham khảo

sửa