Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mềm dẻo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
me̤m
˨˩
zɛ̰w
˧˩˧
mem
˧˧
jɛw
˧˩˨
mem
˨˩
jɛw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mem
˧˧
ɟɛw
˧˩
mem
˧˧
ɟɛ̰ʔw
˧˩
Định nghĩa
sửa
mềm dẻo
Dễ
thích nghi
một cách
khéo léo
và không
nhu nhược
với ý muốn của
người
khác, của mọi
người
, với
những
đòi
hỏi
của
tình hình
phức tạp
.
Chính sách
mềm dẻo
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mềm dẻo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)