Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈdək.ʃən/

Danh từ sửa

induction /ɪn.ˈdək.ʃən/

  1. Sự làm lễ nhậm chức (cho ai).
  2. Sự bước đầu làm quen nghề (cho ai).
  3. Sự giới thiệu (vào một tổ chức).
  4. (Tôn giáo) Sự bổ nhiệm.
  5. Phương pháp quy nạp.
    by induction — lý luận bằng phương pháp quy nạp
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thủ tục tuyển vào quân đội.
  7. (Điện học) Sự cảm ứng; cảm ứng.
    nuclear induction — cảm ứng hạt nhân

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.dyk.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
induction
/ɛ̃.dyk.sjɔ̃/
inductions
/ɛ̃.dyk.sjɔ̃/

induction gc /ɛ̃.dyk.sjɔ̃/

  1. Phép quy nạp.
    Raisonnement par induction — suy luận quy nạp
  2. (Điện học, sinh vật học; sinh lý học) Sự cảm ứng.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)