induction
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈdək.ʃən/
Danh từ
sửainduction /ɪn.ˈdək.ʃən/
- Sự làm lễ nhậm chức (cho ai).
- Sự bước đầu làm quen nghề (cho ai).
- Sự giới thiệu (vào một tổ chức).
- (Tôn giáo) Sự bổ nhiệm.
- Phương pháp quy nạp.
- by induction — lý luận bằng phương pháp quy nạp
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thủ tục tuyển vào quân đội.
- (Điện học) Sự cảm ứng; cảm ứng.
- nuclear induction — cảm ứng hạt nhân
Tham khảo
sửa- "induction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.dyk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
induction /ɛ̃.dyk.sjɔ̃/ |
inductions /ɛ̃.dyk.sjɔ̃/ |
induction gc /ɛ̃.dyk.sjɔ̃/
- Phép quy nạp.
- Raisonnement par induction — suy luận quy nạp
- (Điện học, sinh vật học; sinh lý học) Sự cảm ứng.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "induction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)