indoctrinate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈdɑːk.trə.ˌneɪt/
Ngoại động từ
sửaindoctrinate ngoại động từ /ɪn.ˈdɑːk.trə.ˌneɪt/
- Truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần; truyền giáo.
- to indoctrinate Buddhism — truyền bá đạo Phật
Chia động từ
sửaindoctrinate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "indoctrinate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)