truyền thụ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwiə̤n˨˩ tʰṵʔ˨˩ | tʂwiəŋ˧˧ tʰṵ˨˨ | tʂwiəŋ˨˩ tʰu˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂwiən˧˧ tʰu˨˨ | tʂwiən˧˧ tʰṵ˨˨ |
Động từ
sửatruyền thụ
- Truyền lại tri thức, kinh nghiệm cho người nào đó.
- Truyền thụ kiến thức cho học sinh.
- Truyền thụ nghề nghiệp cho thợ trẻ.
Tham khảo
sửa- "truyền thụ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)