indemnify
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈdɛm.nə.ˌfɑɪ/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈdɛm.nə.ˌfɑɪ] |
Ngoại động từ
sửaindemnify ngoại động từ /ɪn.ˈdɛm.nə.ˌfɑɪ/
- Bồi thường, đền bù.
- to indemnify someone for a loss — bồi thường thiệt hại cho ai
- Bảo đảm.
- to indemnify someone from (against) loss — bảo đảm cho ai khỏi bị mất mát
Chia động từ
sửaindemnify
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "indemnify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)