Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
indemnified
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
indemnified
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
indemnify
Chia động từ
sửa
indemnify
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
indemnify
Phân từ
hiện tại
indemnifying
Phân từ
quá khứ
indemnified
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
indemnify
indemnify
hoặc
indemnifiest
¹
indemnifies
hoặc
indemnifieth
¹
indemnify
indemnify
indemnify
Quá khứ
indemnified
indemnified
hoặc
indemnifiedst
¹
indemnified
indemnified
indemnified
indemnified
Tương lai
will
/
shall
²
indemnify
will/shall
indemnify
hoặc
wilt
/
shalt
¹
indemnify
will/shall
indemnify
will/shall
indemnify
will/shall
indemnify
will/shall
indemnify
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
indemnify
indemnify
hoặc
indemnifiest
¹
indemnify
indemnify
indemnify
indemnify
Quá khứ
indemnified
indemnified
indemnified
indemnified
indemnified
indemnified
Tương lai
were
to
indemnify
hoặc
should
indemnify
were to
indemnify
hoặc should
indemnify
were to
indemnify
hoặc should
indemnify
were to
indemnify
hoặc should
indemnify
were to
indemnify
hoặc should
indemnify
were to
indemnify
hoặc should
indemnify
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
indemnify
—
let’s
indemnify
indemnify
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.