Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈkɑːr.sə.ˌreɪt/

Ngoại động từ

sửa

incarcerate ngoại động từ /ɪn.ˈkɑːr.sə.ˌreɪt/

  1. Bỏ tù, tống giam.
  2. (Nghĩa bóng) Giam hãm, o bế.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa