inaugurate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈnɔ.ɡjə.ˌreɪt/
Ngoại động từ
sửainaugurate ngoại động từ /ɪ.ˈnɔ.ɡjə.ˌreɪt/
- Tấn phong.
- to inaugurate a president — tấn phong một vị tổng thống
- Khai mạc; khánh thành.
- to inaugurate an exhibition — khai mạc một cuộc triển lãm
- Mở đầu; cho thi hành.
- to inaugurate an era — mở đầu một kỷ nguyên
- a policy inaugurated from... — chính sách bắt đầu thi hành từ...
Chia động từ
sửainaugurate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "inaugurate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)