inadequate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.kwət/
Tính từ
sửainadequate /.kwət/
- Không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng.
- the inadequate settlement of a problem — việc giải quyết không thoả đáng một vấn đề
- Không đủ, không đầy đủ, thiếu.
- inadequate information — tin tức không đầy đủ
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý.
Tham khảo
sửa- "inadequate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)