Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nak.sɛ.si.bi.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inaccessibilité
/i.nak.sɛ.si.bi.li.te/
inaccessibilité
/i.nak.sɛ.si.bi.li.te/

inaccessibilité gc /i.nak.sɛ.si.bi.li.te/

  1. Tình trạng không thể tới, tình trạng không lối vào.
  2. Tình trạng không thể đạt tới, tình trạng không thể hiểu thấu.
  3. Sự khó gần, sự khó tiếp xúc (người).
  4. Sự không thấu, sự không chuyển, sự không (cảm) biết.
    Inaccessibilité à la pitié — sự không biết thương xót

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa