Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈpid/

Ngoại động từ

sửa

impede ngoại động từ /ɪm.ˈpid/

  1. Làm trở ngại, ngăn cản, cản trở.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa