impeded
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaimpeded
Chia động từ
sửaimpede
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to impede | |||||
Phân từ hiện tại | impeding | |||||
Phân từ quá khứ | impeded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | impede | impede hoặc impedest¹ | impedes hoặc impedeth¹ | impede | impede | impede |
Quá khứ | impeded | impeded hoặc impededst¹ | impeded | impeded | impeded | impeded |
Tương lai | will/shall² impede | will/shall impede hoặc wilt/shalt¹ impede | will/shall impede | will/shall impede | will/shall impede | will/shall impede |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | impede | impede hoặc impedest¹ | impede | impede | impede | impede |
Quá khứ | impeded | impeded | impeded | impeded | impeded | impeded |
Tương lai | were to impede hoặc should impede | were to impede hoặc should impede | were to impede hoặc should impede | were to impede hoặc should impede | were to impede hoặc should impede | were to impede hoặc should impede |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | impede | — | let’s impede | impede | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.