Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈmɔr.tə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

immortalize ngoại động từ /ɪ.ˈmɔr.tə.ˌlɑɪz/

  1. Làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa