muôn thuở
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
muən˧˧ tʰwə̰ː˧˩˧ | muəŋ˧˥ tʰwəː˧˩˨ | muəŋ˧˧ tʰwəː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
muən˧˥ tʰwəː˧˩ | muən˧˥˧ tʰwə̰ːʔ˧˩ |
Tính từ
sửamuôn thuở
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaMãi mãi từ trước về sau
Tham khảo
sửa- "muôn thuở", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)