immobilisation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaimmobilisation
- Sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động.
- Sự không di chuyển được; sự không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ... ).
- Sự thu hồi không cho lưu hành (tiền... ).
Tham khảo
sửa- "immobilisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.mɔ.bi.li.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
immobilisation /i.mɔ.bi.li.za.sjɔ̃/ |
immobilisations /i.mɔ.bi.li.za.sjɔ̃/ |
immobilisation gc /i.mɔ.bi.li.za.sjɔ̃/
- Sự làm cho bất động, sự (giữ) cố định; sự làm ứ đọng.
- L’immobilisation du bras blessé — sự giữ cố định cánh tay bị thương
- Immobilisation de capitaux — sự làm ứ động tư bản
- (Số nhiều) Tài sản kinh doanh (của một xí nghiệp).
Tham khảo
sửa- "immobilisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)