imagines
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaimagines
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của imagine
Chia động từ
sửaimagine
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to imagine | |||||
Phân từ hiện tại | imagining | |||||
Phân từ quá khứ | imagined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | imagine | imagine hoặc imaginest¹ | imagines hoặc imagineth¹ | imagine | imagine | imagine |
Quá khứ | imagined | imagined hoặc imaginedst¹ | imagined | imagined | imagined | imagined |
Tương lai | will/shall² imagine | will/shall imagine hoặc wilt/shalt¹ imagine | will/shall imagine | will/shall imagine | will/shall imagine | will/shall imagine |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | imagine | imagine hoặc imaginest¹ | imagine | imagine | imagine | imagine |
Quá khứ | imagined | imagined | imagined | imagined | imagined | imagined |
Tương lai | were to imagine hoặc should imagine | were to imagine hoặc should imagine | were to imagine hoặc should imagine | were to imagine hoặc should imagine | were to imagine hoặc should imagine | were to imagine hoặc should imagine |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | imagine | — | let’s imagine | imagine | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaimagines số nhiều imagos, imagines
- (Động vật học) Thành trùng.
Tham khảo
sửa- "imagines", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)