Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mắc lừa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mak
˧˥
lɨ̤ə
˨˩
ma̰k
˩˧
lɨə
˧˧
mak
˧˥
lɨə
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mak
˩˩
lɨə
˧˧
ma̰k
˩˧
lɨə
˧˧
Động từ
sửa
mắc lừa
(
Kng.
) . Bị
đánh lừa
.
Tham khảo
sửa
"
mắc lừa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)