Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tuyn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
twin
˧˧
twin
˧˥
twɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
twin
˧˥
twin
˧˥˧
Danh từ
sửa
tuyn
Loại
vải
dệt
mỏng
thành một
mạng
những
mắt lưới
rất nhỏ,
tròn
hoặc hình
đa giác
đều
.
Màn
tuyn
.
Lưới
tuyn
.