Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twin˧˧twin˧˥twɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twin˧˥twin˧˥˧

Danh từ

sửa

tuyn

  1. Loại vải dệt mỏng thành một mạng những mắt lưới rất nhỏ, tròn hoặc hình đa giác đều.
    Màn tuyn.
    Lưới tuyn.