Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.sɛp.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déception
/de.sɛp.sjɔ̃/
déceptions
/de.sɛp.sjɔ̃/

déception gc /de.sɛp.sjɔ̃/

  1. Sự thất vọng.
  2. Mối thất vọng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa