certitude
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɜː.tə.ˌtuːd/
Danh từ
sửacertitude /ˈsɜː.tə.ˌtuːd/
Tham khảo
sửa- "certitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛʁ.ti.tyd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
certitude /sɛʁ.ti.tyd/ |
certitudes /sɛʁ.ti.tyd/ |
certitude gc /sɛʁ.ti.tyd/
- Sự xác thực; điều xác thực.
- Certitude d’un événement historique — sự xác thực của một sự kiện lịch sử
- Sự tin chắc.
- Avoir la certitude que — tin chắc rằng
- Sự vững vàng, sự già giặn.
- Dessiner avec certitude — vẻ già giặn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "certitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)