Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zi.ly.zjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
désillusion
/de.zi.ly.zjɔ̃/
désillusions
/de.zi.ly.zjɔ̃/

désillusion gc /de.zi.ly.zjɔ̃/

  1. Sự hết ảo tưởng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa