désillusion
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zi.ly.zjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
désillusion /de.zi.ly.zjɔ̃/ |
désillusions /de.zi.ly.zjɔ̃/ |
désillusion gc /de.zi.ly.zjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désillusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)