Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑɪ.fə.ˌneɪt/

Ngoại động từ sửa

hyphenate ngoại động từ /ˈhɑɪ.fə.ˌneɪt/

  1. Gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa