hyphenate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑɪ.fə.ˌneɪt/
Ngoại động từ
sửahyphenate ngoại động từ /ˈhɑɪ.fə.ˌneɪt/
Chia động từ
sửahyphenate
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "hyphenate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)