Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.fə.ˌneɪ.təd/

Động từ

sửa

hyphenated

  1. Quá khứphân từ quá khứ của hyphenate

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

hyphenated /ˈhɑɪ.fə.ˌneɪ.təd/

  1. dấu nối ở giữa.
  2. nguồn gốc nước ngoài.
    a hyphenated American — người Mỹ có gốc nước khác.

Tham khảo

sửa