Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.ˌdreɪt/

Danh từ

sửa

hydrate /ˈhɑɪ.ˌdreɪt/

  1. (Hoá học) Hydrat.

Ngoại động từ

sửa

hydrate ngoại động từ /ˈhɑɪ.ˌdreɪt/

  1. (Hoá học) Hyddrat hoá, thuỷ hợp.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hydrate
/id.ʁat/
hydrates
/id.ʁat/

hydrate /id.ʁat/

  1. (Hóa học) Hiđrat.

Tham khảo

sửa