zij
Tiếng Hà Lan
sửaĐại từ
sửaĐại từ chỉ ngôi | ||
Dạng bớt | ||
Chủ ngữ | zij (1) | ze |
Bổ ngữ trực tiếp | haar | ('r) |
Bổ ngữ gián tiếp | haar | ('r) |
Đại từ sở hữu | ||
Không biến | Biến | |
haar | haar |
Đại từ chỉ ngôi | ||
Dạng bớt | ||
Chủ ngữ | zij (2) | ze |
Bổ ngữ trực tiếp | hen | ze |
Bổ ngữ gián tiếp | hun | ze |
Đại từ sở hữu | ||
Không biến | Biến | |
hun | hun |
zij
- cô ấy, bà ấy, nó…, đại từ nhân xưng của ngôi thứ ba số ít chỉ phụ nữ hoặc danh từ có giống cái
- họ, chúng…, đại từ nhân xưng của ngôi thứ ba số nhiều
Ghi chú sử dụng
sửaCó thể phân biệt hai nghĩa của đại từ này nhờ dạng của động từ:
- zij spreekt — cô ấy nói
- zij spreken — họ nói
Danh từ
sửaDạng bình thường | |
Số ít | zij |
Số nhiều | zijden |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | zijtje |
Số nhiều | zijtjes |
zij ? (số nhiều zijden, giảm nhẹ zijtje gt)
zij gc
- con gái, con cái
- Mijn vrouw is pas bevallen. – Is het een hij of een zij?
- Vợ tôi mới sinh con xong. – Là trai hay gái?
- Mijn vrouw is pas bevallen. – Is het een hij of een zij?
Động từ
sửazij