hotchpot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑːtʃ.ˌpɑːt/
Danh từ
sửahotchpot /ˈhɑːtʃ.ˌpɑːt/
- Món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau.
- (Pháp lý) Sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi mà không để lại chúc thư).
- Mớ hỗn hợp.
Tham khảo
sửa- "hotchpot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)