Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhoʊ.pləs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

hopeless /ˈhoʊ.pləs/

  1. Không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng.
    a hopeless case — một trường hợp không hy vọng gì chữa chạy được (bệnh)
    a hopeless plan — mọt kế hoạch không hy vọng thành công
  2. Thâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa, không còn hy vọng vào được.
    a hopeless drunkard — một anh chàng rượu chè be bét chẳng có cách gì mà sửa được nữa

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa