hopeless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhoʊ.pləs/
Hoa Kỳ | [ˈhoʊ.pləs] |
Tính từ
sửahopeless /ˈhoʊ.pləs/
- Không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng.
- a hopeless case — một trường hợp không hy vọng gì chữa chạy được (bệnh)
- a hopeless plan — mọt kế hoạch không hy vọng thành công
- Thâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa, không còn hy vọng gì vào được.
- a hopeless drunkard — một anh chàng rượu chè be bét chẳng có cách gì mà sửa được nữa
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "hopeless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)