Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhoʊ.pləs.li/

Từ nguyên

sửa

Từ hopeless-ly.

Phó từ

sửa

hopelessly /ˈhoʊ.pləs.li/

  1. Tuyệt vọng, vô vọng.

Tham khảo

sửa