Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

hoofed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của hoof

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

hoofed /ˈhʊft/

  1. móng.

Tham khảo sửa