Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
malséant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mal.se.ɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
malséant
/mal.se.ɑ̃/
malséant
/mal.se.ɑ̃/
Giống cái
malséante
/mal.se.ɑ̃t/
malséante
/mal.se.ɑ̃t/
malséant
/mal.se.ɑ̃/
(
Văn học
)
Chướng
,
khó coi
.
Tenue
malséante
— cách ăn mặc khó coi
Trái nghĩa
sửa
Bienséant
,
convenable
Tham khảo
sửa
"
malséant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)