Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déloyal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.lwa.jal/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
déloyal
/de.lwa.jal/
déloyal
/de.lwa.jal/
Giống cái
déloyale
/de.lwa.jal/
déloyale
/de.lwa.jal/
déloyal
/de.lwa.jal/
Gian lận
,
bất chính
.
Procédé
déloyal
— thủ đoạn gian lận
Bất nghĩa
.
Trái nghĩa
sửa
Loyal
Tham khảo
sửa
"
déloyal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)