Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vũ trường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vuʔu
˧˥
ʨɨə̤ŋ
˨˩
ju
˧˩˨
tʂɨəŋ
˧˧
ju
˨˩˦
tʂɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vṵ
˩˧
tʂɨəŋ
˧˧
vu
˧˩
tʂɨəŋ
˧˧
vṵ
˨˨
tʂɨəŋ
˧˧
Danh từ
sửa
vũ trường
Nơi
được
xây dựng
,
thiết kế
để dành
riêng
cho
việc
khiêu vũ
.
nhà hàng,
vũ trường
mọc lên như nấm
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
dancehall
Tham khảo
sửa
Vũ trường,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam