hews
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửahews
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của hew
Chia động từ
sửahew
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hew | |||||
Phân từ hiện tại | hewing | |||||
Phân từ quá khứ | hewed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hew | hew hoặc hewest¹ | hews hoặc heweth¹ | hew | hew | hew |
Quá khứ | hewed | hewed hoặc hewedst¹ | hewed | hewed | hewed | hewed |
Tương lai | will/shall² hew | will/shall hew hoặc wilt/shalt¹ hew | will/shall hew | will/shall hew | will/shall hew | will/shall hew |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hew | hew hoặc hewest¹ | hew | hew | hew | hew |
Quá khứ | hewed | hewed | hewed | hewed | hewed | hewed |
Tương lai | were to hew hoặc should hew | were to hew hoặc should hew | were to hew hoặc should hew | were to hew hoặc should hew | were to hew hoặc should hew | were to hew hoặc should hew |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hew | — | let’s hew | hew | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.