herse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɛʁs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
herse /hɛʁs/ |
herses /hɛʁs/ |
herse gc /hɛʁs/
- Cái bừa.
- Herse pour billons — bừa lên vồng
- Herse canadienne — bừa xới
- Herse à chaînons — bừa dây xích
- Herse à disques — bừa đĩa
- Herse émotteuse — bừa đập đất
- Herse à ressorts — bừa lò xo
- Herse rigide — bừa răng cứng
- Herse souple — bừa lưới
- Herse à traîneau — bừa trang
- Herse en zigzag — bừa chữ chi
- Đế đèn nến nhiều ngọn.
- (Sân khấu) Đèn trần.
- Khung phơi da thú.
- Rào chắn đường; rào chắn song.
- (Sử học) Cổng sắt răng bừa (ở công sự).
Tham khảo
sửa- "herse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)