Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔn.təd/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

haunted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của haunt

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

haunted /ˈhɔn.təd/

  1. Thường được năng lui tới.
  2. Có ma (nhà).

Tham khảo

sửa